Constructed là gì
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Construct WebOct 29, 2024 · Định nghĩa Constructor là gì? Trong Java, constructor được nhận định là một trong những phương thức khá đặc biệt và nó được sử dụng để có thể khởi tạo rồi thực …
Constructed là gì
Did you know?
Webconstruct definition: 1. to build something or put together different parts to form something whole: 2. an idea or an…. Learn more. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Electric power ratio in construction là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ...
WebAug 7, 2024 · Yêu cầu đối với thiết kế xây dựng. Thiết kế xây dựng (tiếng Anh: Construction design) là việc tạo ra một bản vẽ hoặc qui ước nhằm tính toán việc xây dựng các công trình trong tương lai. Đây là cơ sở của hoạt động thi công xây dựng, nên đòi hỏi đáp ứng những yêu ... WebThuật ngữ Constructed value Constructed value là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính. Constructed value là Giá trị xây dựng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Constructed value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Webworks in the construction business. - làm việc trong ngành xây dựng. new construction works. - những công trình mới xây các công trình xây mới. civil construction works. - các công trình xây dựng dân dụng. quality of construction works. - chất lượng công trình xây dựng. design and construction works. WebMar 19, 2024 · 2.1. Building Construction – Xây dựng công trình. Building Construction hay còn gọi là xây dựng công trình, là cụm từ chuyên ngành chỉ quá trình thêm cấu trúc và bất động sản hoặc xây dựng các tòa nhà. Phần lớn các công việc xây dựng tòa nhà là những cải tạo nhỏ, chẳng hạn ...
WebOct 25, 2024 · Trong Java, constructor là một phương thức đặc biệt, nó được dùng để khởi tạo và trả về đối tượng của lớp mà nó được định nghĩa. Constructor sẽ có tên trùng với …
WebCó thể bạn quan tâm. vật được xây dựng. (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu. sự giải thích. to put a wrong construction an someone's words. giải thích sai những lời nói của ai. to put the best construction on something. tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì. (toán ... fieldpiece sman manifold wirelessWebSelf-balancing self-constructed asset là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính. Self-balancing self-constructed asset là Tự cân đối tài sản tự xây dựng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Self-balancing self-constructed asset - … fieldpiece sman460 wireless performance kitWebconstruct /kən'strʌkt/. ngoại động từ. làm xây dựng (nhà cửa...) đặt (câu) vẽ (hình); dựng (vở kịch) Xem thêm: concept, conception, build, make, manufacture, fabricate, … greythorne development