Webb22 juli 2024 · 'Play it by ear' = chơi bằng tai. Từ này bắt nguồn từ việc chơi nhạc mà không cần tới bản ghi âm hay bản nhạc mà nhờ vào nghe, nhớ giai điệu. -> mở rộng ra, từ này … Webb1 sep. 2024 · Tiếng Việt có cách dùng tương tự: Đang dỏng tai, đang hóng, há mồm nghe… Ví dụ: all ears Play. I’m all ears – tell us what they had to say.. Chúng tôi đang hóng đây – nào hãy cho chúng tôi biết họ nói cái gì. Play. The children were all ears when their father was describing the car crash.. Bọn trẻ há hốc mồm nghe bố kể vụ tai nạn ...
"I
Webbplay it cool play it safe play it straight playlet playmate playmates playing with fire playing with playing up playing truant from playing truant playing tricks Đồng nghĩa của play it … Webb"PLAY IT BY EAR"Khi bạn chơi guitar trong một ban nhạc và không có thời gian chuẩn bị, bạn sẽ làm gì? Ad sẽ nghe nhạc và chơi theo (nếu ad biết chơi guitar :... quote of the day positive friday
Play it by ear nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt Ví dụ Cách sử dụng ...
Webb11 dec. 2015 · All ears: listening carefully - lắng nghe ... (Rửa bát thật là một việc đáng ghét) Give/ lend someone a hand: to give someone help - giúp đỡ, góp một tay vào việc gì. Example: Marcia has taught her children to lend a hand when it comes to cleaning up after meals. (Marcia dạy lũ trẻ phải biết chung ... WebbĐịnh nghĩa I'll have to play it by ear That means something like when you have to play a song but aren’t given any sheet music so that you have to do it just from how it sound. … WebbDefine play it by ear. play it by ear synonyms, play it by ear pronunciation, play it by ear translation, English dictionary definition of play it by ear. v. played , play·ing , plays v. intr. … shirley health center